Phiên âm : jīng dù.
Hán Việt : tinh độ.
Thuần Việt : độ chặt chẽ; độ tinh khiết; độ chính xác; tính chí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ chặt chẽ; độ tinh khiết; độ chính xác; tính chính xác精密度的简称